On the agenda là gì
WebAgenda nghĩa là Chương trình nghị sự: Ví dụ: Items on the agenda (những vấn đề trong chương trình nghị sự); What’s next item on the agenda? (mục tiêu tiếp theo trong chương trình nghị sự là gì?); Agenda nghĩa là Nghị trình: Ví dụ: Tentative agenda (dự thảo nghị trình hay chương trình nghị sự tạm) Agenda nghĩa là Sổ nhật ký công tác Web1. Agenda nghĩa là gì? Agenda có nghĩa là chương trình làm việc hay chương trình nghị sự. Ở một số tình huống khác, Agenda còn được dịch là nhật ký hàng ngày hay nhật ký công tác của một người nào đó. Agenda được phát …
On the agenda là gì
Did you know?
Web3 de jul. de 2024 · items on the Agenda: những sự việc vào lịch trình nghị sự Place an problem on the Agenda: đưa vào một vấn đề vào công tác nghị sự tentative Agenda: công tác nghị sự tạm thời Ambitious Agenda: lịch trình nghị sự đầy triển vọng domestic agenda: công tác nghị sự trong nước environmental agenda: chương trình nghị sự về môi trường WebTentative Agenda là Dự Thảo Nghị Trình; Chương Trình Nghị Sự Tạm. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan Danh sách các thuật ngữ liên quan Tentative Agenda Tổng kết
Webagenda Từ điển Collocation. agenda noun . ADJ. agreed clear A clear agenda will win votes in the next election. five-point, etc. An 18-point agenda was drawn up for the … WebA: Usualmente, decimos "hidden agenda" cuando la es una secreta.Por ejemplo: I think my mom had a hidden agenda when she invited me to this party - all of her friends' single …
WebPhép dịch "agenda" thành Tiếng Việt. chương trình nghị sự, lịch, mục tiêu là các bản dịch hàng đầu của "agenda" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: And I can tell you, our agenda is full. ↔ Và tôi có thể cho bạn biết, chương trình nghị … Web11 de mar. de 2024 · Writing an agenda (chuẩn bị chủ đề thảo luận) Người chủ trì cần có danh mục rõ ràng, đặt giới hạn thời gian cho từng chủ đề và bám sát với kế hoạch ban …
Web6 de set. de 2024 · Agenda là một từ tiếng Anh, khi dịch sang tiếng Việt nó được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy theo văn phong và ngữ cảnh sử dụng như: chương trình nghị sự, việc phải lầm, kế hoạch làm việc, các chương trình làm việc, nhật ký công tác,… Agenda có nghĩa là gì?
Webhidden agenda ý nghĩa, định nghĩa, hidden agenda là gì: 1. a secret reason for doing something: 2. a secret reason for doing something: 3. a secret…. Tìm hiểu thêm. Từ điển smart aims and quality improvementWeb13 de abr. de 2024 · SOW là gì? Statement of Work (SOW) là một tài liệu chứa các yêu cầu về các nhiệm vụ cần thực hiện, phạm vi của dự án, các tiêu chuẩn chất lượng, mục tiêu và các thời hạn cần thiết để hoàn thành dự án/công việc. SOW là một phần quan trọng của hợp đồng giữa bên ... smart air brick coversWeb19 de nov. de 2024 · Agenda là gì? Thực hiện chương trình hội nghị, sự kiện thành công. Agenda được dịch ra tiếng Việt có nghĩa là những việc phài làm hay chương trình nghị … smart air boosterWeb31 de jul. de 2024 · be high on the agenda trọng yếu Getting the budget passed will be high on the agenda. Làm cho ngân sách này được thông qua là trọng điểm của buổi hội nghị. hill adjustable chiropractic table partsWebDefinition of high on the/ agenda in the Idioms Dictionary. high on the/ agenda phrase. What does high on the/ agenda expression mean? Definitions by the largest Idiom … smart air 1000 rheemWeb11 de abr. de 2024 · Agenda là gì? Agenda là một thuật ngữ tiếng Anh, Agenda được sử dụng phổ biến và rộng rãi, đặc biệt là trong các công tác tổ chức như sự kiện, buổi lễ, … hill adjectiveWeb13 de abr. de 2024 · SOW là gì? Statement of Work (SOW) là một tài liệu chứa các yêu cầu về các nhiệm vụ cần thực hiện, phạm vi của dự án, các tiêu chuẩn chất lượng, mục tiêu … smart aims and objectives for a business